|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất sinh
| [nhất sinh] | | | All one's life. | | | Nhất sinh không uống một cốc rượu | | Not to drink a cup of alcohol all one's life. |
All one's life Nhất sinh không uống một cốc rượu Not to drink a cup of alcohol all one's life
|
|
|
|